Trang chủSAFETY-B • STO
add
mySafety Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,10 kr - 7,38 kr
Phạm vi một năm
5,94 kr - 13,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
131,63 Tr SEK
Số lượng trung bình
58,20 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
13,89%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,14 Tr | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 30,88 Tr | 19,62% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 4.480,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 4.966,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 Tr | -56,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 281,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,10 Tr | -26,46% |
Tổng tài sản | 448,64 Tr | 27,42% |
Tổng nợ | 353,97 Tr | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 4.480,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,58 Tr | -1.343,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,28 Tr | 193,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,37 Tr | 206,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,96 Tr | 165,02% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | 84,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
97