Trang chủSAFETY-B • STO
add
mySafety Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
18,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,50 kr - 18,50 kr
Phạm vi một năm
5,80 kr - 21,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
371,90 Tr SEK
Số lượng trung bình
89,06 N
Tỷ số P/E
64,49
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,21 Tr | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 34,25 Tr | -6,54% |
Thu nhập ròng | 834,00 N | 104,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | 103,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,80 Tr | 546,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,54 Tr | 206,86% |
Tổng tài sản | 432,15 Tr | -6,07% |
Tổng nợ | 342,81 Tr | -12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 834,00 N | 104,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,42 Tr | 195,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 60,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | -125,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,32 Tr | 155,44% |
Dòng tiền tự do | 12,59 Tr | 254,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
82