Trang chủSAFETY-B • STO
add
mySafety Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,86 kr - 12,26 kr
Phạm vi một năm
5,80 kr - 12,32 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
220,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
59,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,29%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,00 Tr | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 32,21 Tr | -50,15% |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -113,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,19 | -111,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,40 Tr | 175,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,22 Tr | 43,89% |
Tổng tài sản | 444,54 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 354,78 Tr | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -113,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,11 Tr | 1.593,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 86,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -922,00 N | -103,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,08 Tr | 557,26% |
Dòng tiền tự do | 26,04 Tr | 44,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
95