Trang chủSAFKR • IST
add
Safkar g Sgtmclk Klm Sgk Hv Tsslr hrct t
Giá đóng cửa hôm trước
63,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
62,45 ₺ - 64,95 ₺
Phạm vi một năm
22,50 ₺ - 64,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T TRY
Số lượng trung bình
977,41 N
Tỷ số P/E
27,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,75 Tr | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 33,89 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | 3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -7,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,83 Tr | 13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,89 Tr | 29,58% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 184,88% |
Tổng nợ | 505,37 Tr | 192,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,75 Tr | 3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,60 Tr | -3.955,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 Tr | -101,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,44 Tr | 766,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,66 Tr | 637,01% |
Dòng tiền tự do | -32,62 Tr | -388,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
230