Trang chủSAFKR • IST
add
Safkar g Sgtmclk Klm Sgk Hv Tsslr hrct t
Giá đóng cửa hôm trước
101,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
100,60 ₺ - 104,60 ₺
Phạm vi một năm
41,00 ₺ - 121,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T TRY
Số lượng trung bình
532,66 N
Tỷ số P/E
71,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,90 Tr | -26,58% |
Chi phí hoạt động | 54,76 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | -79,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -71,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,27 Tr | 9,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,91 Tr | -8,98% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 26,86% |
Tổng nợ | 442,40 Tr | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | -79,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,79 Tr | 69,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,98 Tr | -51,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | -167,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,28 Tr | 81,07% |
Dòng tiền tự do | -62,26 Tr | 43,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
228