Trang chủSAFT • NASDAQ
add
Safety Insurance Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
77,43 $
Mức chênh lệch một ngày
75,29 $ - 76,83 $
Phạm vi một năm
70,71 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
70,88 N
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,72 Tr | 10,96% |
Chi phí hoạt động | -1,31 Tr | 18,96% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -33,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -40,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,70 Tr | -28,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,95 Tr | 106,93% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 8,41% |
Tổng nợ | 1,44 T | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -33,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,42 Tr | 43,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,81 Tr | -179,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,23 Tr | -0,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 Tr | -149,93% |
Dòng tiền tự do | 47,01 Tr | -6,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
551