Trang chủSAFX • NASDAQ
add
XCF Global Inc
1,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)-0,0100
1,23 $
Đóng cửa: 5 thg 8, 19:57:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 44,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
185,09 Tr USD
Số lượng trung bình
7,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 10.125,81% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -10.636,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,49 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,91 N | — |
Tổng tài sản | 13,29 Tr | — |
Tổng nợ | 3,93 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -10.636,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -427,83 N | -4.154,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,92 N | -144,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -447,76 N | -814.001,82% |
Dòng tiền tự do | -22,99 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8