Trang chủSAG • CVE
add
Sterling Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
166,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 431,74 N | -33,59% |
Thu nhập ròng | -126,76 N | 84,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | -66,87% |
Tổng tài sản | 23,51 Tr | 26,13% |
Tổng nợ | 541,58 N | -52,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,76 N | 84,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,68 N | 63,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -940,02 N | 33,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -125,36% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -84,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web