Trang chủSAG • LON
add
Science Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 GBX
Phạm vi một năm
391,00 GBX - 494,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
197,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,67 N
Tỷ số P/E
17,10
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,49 Tr | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | -26,71% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 4.336,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | 4.375,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | 110,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,56 Tr | 24,58% |
Tổng tài sản | 141,09 Tr | 6,53% |
Tổng nợ | 57,09 Tr | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 4.336,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 Tr | 937,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,00 N | -91,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,71 Tr | -138,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,50 N | -60,76% |
Dòng tiền tự do | 4,11 Tr | 60,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
541