Trang chủSAG • NASDAQ
add
SAG Holdings Ltd
2,88 $
Sau giờ giao dịch:(2,78%)-0,080
2,80 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:46:28 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 3,21 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 8,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,44 Tr USD
Số lượng trung bình
348,04 N
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,24 Tr | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 10,89% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | -55,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -56,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,50 N | -23,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | -13,52% |
Tổng tài sản | 39,06 Tr | -3,17% |
Tổng nợ | 36,00 Tr | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | -55,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 695,50 N | 233,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,50 N | -133,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -777,50 N | -424,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,50 N | 44,11% |
Dòng tiền tự do | 115,88 N | -50,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
129