Trang chủSAGA-A • STO
add
Sagax AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
273,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
269,00 kr - 273,00 kr
Phạm vi một năm
186,50 kr - 305,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
96,32 T SEK
Số lượng trung bình
772,00
Tỷ số P/E
55,10
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 15,67% |
Chi phí hoạt động | 37,00 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 978,00 Tr | 1.745,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,30 | 1.494,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 968,25 Tr | 16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 13.790,91% |
Tổng tài sản | 80,49 T | 11,88% |
Tổng nợ | 43,04 T | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 978,00 Tr | 1.745,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 954,00 Tr | -2,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 T | -296,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 T | 302,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 T | 9.044,12% |
Dòng tiền tự do | 634,12 Tr | -76,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
96