Trang chủSAGA-B • STO
add
Sagax AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
240,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
238,00 kr - 241,60 kr
Phạm vi một năm
229,40 kr - 304,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
85,97 T SEK
Số lượng trung bình
352,50 N
Tỷ số P/E
29,40
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 15,90% |
Chi phí hoạt động | -1,00 Tr | -102,86% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | 246,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 170,39 | 199,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,00 Tr | 2.396,00% |
Tổng tài sản | 82,92 T | 12,80% |
Tổng nợ | 42,39 T | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | 246,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 1,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | -10,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -780,00 Tr | -155,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 T | -81.166,67% |
Dòng tiền tự do | 981,62 Tr | 124,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
98