Trang chủSAGARDEEP • NSE
add
Sagardeep Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,16 ₹ - 26,18 ₹
Phạm vi một năm
22,15 ₹ - 40,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
442,64 Tr INR
Số lượng trung bình
24,60 N
Tỷ số P/E
34,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,40 Tr | 31,13% |
Chi phí hoạt động | 10,45 Tr | -18,25% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 43,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 9,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,70 Tr | 112,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 Tr | -90,09% |
Tổng tài sản | 466,84 Tr | -11,17% |
Tổng nợ | 179,04 Tr | -27,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 43,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
16