Trang chủSAGARDEEP • NSE
add
Sagardeep Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,26 ₹ - 29,34 ₹
Phạm vi một năm
25,01 ₹ - 36,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
492,11 Tr INR
Số lượng trung bình
15,19 N
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,47 Tr | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | 28,34% |
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 48,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | 26,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 Tr | -28,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -88,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 48,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
16