Trang chủSAGCV • HEL
add
Saga Furs Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 €
Mức chênh lệch một ngày
9,30 € - 9,70 €
Phạm vi một năm
8,05 € - 13,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,38 Tr | -0,04% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | -12,57% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -29,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | -29,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | -11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,07 Tr | 45,83% |
Tổng tài sản | 117,98 Tr | -1,22% |
Tổng nợ | 29,19 Tr | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -29,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,54 Tr | 140,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -665,50 N | -50,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -226,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,71 Tr | 109,10% |
Dòng tiền tự do | 577,00 N | -69,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
145