Trang chủSAGCV • HEL
add
Saga Furs Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 €
Mức chênh lệch một ngày
8,15 € - 8,15 €
Phạm vi một năm
8,00 € - 10,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,71%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 Tr | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | 19,66% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -1.607,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,69 | -1.697,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -626,00 N | -197,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,32 Tr | 89,46% |
Tổng tài sản | 111,66 Tr | -3,16% |
Tổng nợ | 27,88 Tr | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -1.607,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,39 Tr | -23,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,50 N | 44,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -562,50 N | 59,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,37 Tr | -7,43% |
Dòng tiền tự do | -734,88 N | -4.336,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
137