Trang chủSAGE • IDX
add
PT Saptausaha Gemilangindah Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
96,40 T IDR
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
211,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | -30,56% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -0,07% |
Thu nhập ròng | 591,49 Tr | -47,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | -24,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,12 Tr | -44,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 1.177,09% |
Tổng tài sản | 329,53 T | 2,56% |
Tổng nợ | 40,50 T | 23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,49 Tr | -47,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | 134,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,49 Tr | 156,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 T | 149,80% |
Dòng tiền tự do | 10,60 T | 364,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
23