Trang chủSAGE • NASDAQ
add
SAGE Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 $
Mức chênh lệch một ngày
9,12 $ - 9,30 $
Phạm vi một năm
4,62 $ - 13,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
580,82 Tr USD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,06 Tr | 77,97% |
Chi phí hoạt động | 57,59 Tr | 9,54% |
Thu nhập ròng | -62,21 Tr | 42,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -442,39 | 67,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,00 | 44,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,83 Tr | 43,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,85 Tr | -40,89% |
Tổng tài sản | 469,67 Tr | -38,81% |
Tổng nợ | 59,82 Tr | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,21 Tr | 42,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,73 Tr | -116,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,78 Tr | -67,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,00 N | -90,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,80 Tr | -134,70% |
Dòng tiền tự do | -60,87 Tr | -6.937,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
353