Trang chủSAGE • NASDAQ
add
SAGE Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 $
Phạm vi một năm
4,62 $ - 23,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
437,39 Tr USD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,82 Tr | -83,56% |
Chi phí hoạt động | 38,08 Tr | 8,90% |
Thu nhập ròng | -95,78 Tr | -192,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -747,33 | -1.681,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,20 | -118,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,21 Tr | -91,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,42 Tr | -33,03% |
Tổng tài sản | 547,22 Tr | -37,98% |
Tổng nợ | 82,13 Tr | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,78 Tr | -192,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,56 Tr | 44,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,57 Tr | 10,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 N | 99,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,99 Tr | 74,28% |
Dòng tiền tự do | -21,73 Tr | 81,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
353