Trang chủSAGGF • OTCMKTS
add
Sterling Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 201,93 N | 9,05% |
Thu nhập ròng | -57,68 N | 39,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | -73,11% |
Tổng tài sản | 23,97 Tr | 30,73% |
Tổng nợ | 371,56 N | -59,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,68 N | 39,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,13 N | 54,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -786,34 N | 49,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -927,47 N | 50,61% |
Dòng tiền tự do | -995,99 N | 47,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web