Trang chủSAGGF • OTCMKTS
add
Sterling Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,87 N | -34,21% |
Thu nhập ròng | -10,31 Tr | -5.938,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | -62,82% |
Tổng tài sản | 14,54 Tr | -18,76% |
Tổng nợ | 429,08 N | -32,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,31 Tr | -5.938,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,30 N | 17,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -576,98 N | 23,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 948,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,39 N | 109,25% |
Dòng tiền tự do | -713,07 N | 31,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web