Trang chủSAGILITY • NSE
add
Sagility India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,30 ₹ - 45,46 ₹
Phạm vi một năm
27,02 ₹ - 45,46 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
203,62 T INR
Số lượng trung bình
36,14 Tr
Tỷ số P/E
70,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,25 T | 21,11% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | -3,75% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 235,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | 176,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | 26,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | — |
Tổng tài sản | 106,30 T | — |
Tổng nợ | 28,14 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 235,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | 41,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,73 Tr | -39,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,54 Tr | 62,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 360,00% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
38.380