Trang chủSAGT • NASDAQ
add
SAGTEC GLOBAL Ltd
3,70 $
Sau giờ giao dịch:(1,89%)-0,070
3,63 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 $
Mức chênh lệch một ngày
3,14 $ - 3,75 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 4,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,44 Tr USD
Số lượng trung bình
65,37 N
Tỷ số P/E
27,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,83 Tr | 176,68% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -23,70% |
Thu nhập ròng | 932,29 N | 304,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 173,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | 688,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,42 N | — |
Tổng tài sản | 21,25 Tr | — |
Tổng nợ | 9,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 932,29 N | 304,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 Tr | 162,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | 36,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,75 N | -83,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 271,41 N | 152,24% |
Dòng tiền tự do | -188,30 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
24