Trang chủSAH • NSE
add
SAH Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
92,00 ₹ - 93,00 ₹
Phạm vi một năm
71,55 ₹ - 134,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T INR
Số lượng trung bình
169,80 N
Tỷ số P/E
317,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,09 Tr | 23,12% |
Chi phí hoạt động | 145,87 Tr | 41,96% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 137,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 95,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,98 Tr | -10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,26 Tr | -94,16% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 0,33% |
Tổng nợ | 491,86 Tr | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 137,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
132