Trang chủSAIL • NASDAQ
add
Sailpoint Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 $
Mức chênh lệch một ngày
16,59 $ - 17,17 $
Phạm vi một năm
15,05 $ - 26,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,53 T USD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,12 Tr | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 189,99 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | -80,10 Tr | 8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,36 | 22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,43 Tr | 2.564,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,29 Tr | -42,69% |
Tổng tài sản | 7,41 T | -2,34% |
Tổng nợ | 13,00 T | 211,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,10 Tr | 8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,79 Tr | 126,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,66 Tr | -395,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,21 Tr | 65.244,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,34 Tr | 189,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.738