Trang chủSAIL • NASDAQ
add
Sailpoint Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,61 $
Mức chênh lệch một ngày
23,31 $ - 23,99 $
Phạm vi một năm
15,05 $ - 26,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 T USD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,47 Tr | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 312,95 Tr | 70,38% |
Thu nhập ròng | -187,31 Tr | -110,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,27 | -71,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,20 Tr | -5.938,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,12 Tr | 7,78% |
Tổng tài sản | 7,41 T | — |
Tổng nợ | 636,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,31 Tr | -110,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,81 Tr | -74,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 49,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,65 Tr | 11.738,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,94 Tr | 269,46% |
Dòng tiền tự do | 65,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.738