Trang chủSAK • FRA
add
Sinopec Kantons Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 €
Mức chênh lệch một ngày
0,47 € - 0,47 €
Phạm vi một năm
0,44 € - 0,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T HKD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,93 Tr | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 55,82 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | 246,01 Tr | -11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 146,50 | -20,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,28 Tr | 69,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 19,19% |
Tổng tài sản | 16,30 T | 1,70% |
Tổng nợ | 379,74 Tr | -25,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,01 Tr | -11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,27 Tr | -74,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,07 Tr | -166,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,69 Tr | 54,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,43 Tr | -162,47% |
Dòng tiền tự do | 19,01 Tr | 760,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
220