Trang chủSAKHTISUG • NSE
add
Sakthi Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,90 ₹ - 26,25 ₹
Phạm vi một năm
19,00 ₹ - 45,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T INR
Số lượng trung bình
130,36 N
Tỷ số P/E
2,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -7,39% |
Chi phí hoạt động | 726,86 Tr | -4,23% |
Thu nhập ròng | -230,42 Tr | 45,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,49 | 41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,26 Tr | -6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,86 Tr | -60,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,42 Tr | 45,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
845