Trang chủSAKSOFT • NSE
add
Saksoft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
153,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,61 ₹ - 159,64 ₹
Phạm vi một năm
125,03 ₹ - 319,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,62 T INR
Số lượng trung bình
182,64 N
Tỷ số P/E
20,36
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 817,58 Tr | 10,32% |
Thu nhập ròng | 270,23 Tr | 19,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,42 Tr | 16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 42,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,23 Tr | 19,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.946