Trang chủSALASAR • NSE
add
Salasar Techno Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,99 ₹ - 16,26 ₹
Phạm vi một năm
9,88 ₹ - 33,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,75 T INR
Số lượng trung bình
6,29 Tr
Tỷ số P/E
46,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 329,49 Tr | -0,13% |
Thu nhập ròng | 96,02 Tr | 5,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,26 Tr | 2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,63 Tr | -34,42% |
Tổng tài sản | 14,37 T | 39,94% |
Tổng nợ | 7,33 T | 20,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,02 Tr | 5,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.312