Trang chủSALI • CNSX
add
SALi Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 349,00 N | 111,97% |
Thu nhập ròng | -452,48 N | -188,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,11 N | — |
Tổng tài sản | 2,80 Tr | — |
Tổng nợ | 332,06 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -452,48 N | -188,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -396,17 N | -115,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 275,96 N | 213,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 515,00 | -99,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,74 N | -150,88% |
Dòng tiền tự do | 17,60 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web