Trang chủSALONA • NSE
add
Salona Cotspin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
301,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
286,50 ₹ - 306,10 ₹
Phạm vi một năm
251,35 ₹ - 357,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T INR
Số lượng trung bình
9,78 N
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -20,49% |
Chi phí hoạt động | 159,06 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | 21,91 Tr | 26,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 59,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,68 Tr | -15,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,06 Tr | 118,35% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 14,81% |
Tổng nợ | 2,57 T | 16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,91 Tr | 26,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
437