Trang chủSALSTEEL • NSE
add
SAL Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,01 ₹ - 17,39 ₹
Phạm vi một năm
15,70 ₹ - 31,18 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
73,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -16,55% |
Chi phí hoạt động | 108,10 Tr | -87,89% |
Thu nhập ròng | -59,70 Tr | -320,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 | -364,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,48 Tr | -103,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -8,12% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 19,22% |
Tổng nợ | 3,00 T | 23,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,70 Tr | -320,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
315