Trang chủSALT-B • STO
add
SaltX Technology Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,22 kr - 3,30 kr
Phạm vi một năm
1,95 kr - 7,59 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
579,55 Tr SEK
Số lượng trung bình
318,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,39 Tr | 82,09% |
Chi phí hoạt động | 15,40 Tr | 60,43% |
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 136,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 119,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,55 Tr | 220,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 Tr | -33,65% |
Tổng tài sản | 187,54 Tr | 1,47% |
Tổng nợ | 29,30 Tr | -64,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 136,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,10 Tr | -76,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,00 N | 98,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,96 Tr | 8.617,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,71 Tr | 188,76% |
Dòng tiền tự do | 5,86 Tr | 135,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
25