Trang chủSALT-B • STO
add
SaltX Technology Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,69 kr - 4,95 kr
Phạm vi một năm
2,79 kr - 7,59 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
857,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
418,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,93 Tr | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 12,59 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | -16,30 Tr | -3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,53 | -13,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,11 Tr | 20,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,92 Tr | -16,37% |
Tổng tài sản | 169,32 Tr | -15,67% |
Tổng nợ | 49,42 Tr | -20,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,30 Tr | -3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,30 Tr | 63,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | 55,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,77 Tr | -52,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,42 Tr | 65,19% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
20