Trang chủSALT • LON
add
MicroSalt PLC
Giá đóng cửa hôm trước
82,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
77,63 GBX - 90,00 GBX
Phạm vi một năm
30,60 GBX - 142,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
37,48 Tr GBP
Số lượng trung bình
64,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,00 N | -14,40% |
Chi phí hoạt động | 893,50 N | 7,98% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -93,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 N | -125,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -880,50 N | -6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | — |
Tổng nợ | 3,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -93,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -101,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 N | 29,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,91 Tr | 246,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 14.287,50% |
Dòng tiền tự do | -564,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
5