Trang chủSALUTE • KLSE
add
Salutica Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 Tr | -49,85% |
Chi phí hoạt động | 12,46 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | -8,83 Tr | -60,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -242,30 | -220,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,65 Tr | -125,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,46 Tr | -48,82% |
Tổng tài sản | 83,02 Tr | -38,45% |
Tổng nợ | 17,01 Tr | -24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,83 Tr | -60,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 Tr | -245,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -627,00 N | -254,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -64,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,71 Tr | -337,86% |
Dòng tiền tự do | -3,50 Tr | -160,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
542