Trang chủSAM • BKK
add
Samchai Steel Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 ฿
Phạm vi một năm
0,10 ฿ - 0,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
167,22 Tr THB
Số lượng trung bình
388,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -12,66% |
Chi phí hoạt động | 55,69 Tr | 50,01% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -92,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,09 | -91,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,20 Tr | -36,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,78 Tr | -32,69% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -12,53% |
Tổng nợ | 2,22 T | -15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -92,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,00 Tr | -31,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 206,91 N | 102,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,84 Tr | -16,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -607,84 N | -101,16% |
Dòng tiền tự do | -110,44 Tr | -2,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web