Trang chủSAM • BKK
add
Samchai Steel Industries PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 ฿
Phạm vi một năm
0,10 ฿ - 0,65 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
241,50 Tr THB
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 11,44% |
Chi phí hoạt động | 37,12 Tr | 7,20% |
Thu nhập ròng | 17,25 Tr | 276,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 257,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,00 Tr | 246,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,87 Tr | 54,99% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 2,99% |
Tổng nợ | 2,63 T | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,25 Tr | 276,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,45 Tr | -158,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | 12,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,77 Tr | 337,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,60 Tr | 505,13% |
Dòng tiền tự do | -107,57 Tr | 42,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
386