Trang chủSAM • KLSE
add
SAM Engineering & Equipment (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,29 RM - 4,37 RM
Phạm vi một năm
3,40 RM - 6,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T MYR
Số lượng trung bình
399,74 N
Tỷ số P/E
24,95
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,41 Tr | 8,29% |
Chi phí hoạt động | 14,61 Tr | 148,55% |
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | -50,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -54,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,56 Tr | -7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,83 Tr | 128,22% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 19,26% |
Tổng nợ | 571,53 Tr | -29,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | -50,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,25 Tr | 156,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,25 Tr | 10,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,55 Tr | -524,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,59 Tr | 257,49% |
Dòng tiền tự do | 124,39 Tr | 512,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.040