Trang chủSAM • NYSE
add
Boston Beer Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
312,31 $
Phạm vi một năm
254,40 $ - 371,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T USD
Số lượng trung bình
132,63 N
Tỷ số P/E
45,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,48 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 191,80 Tr | -1,55% |
Thu nhập ròng | 33,51 Tr | -26,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -26,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,36 | 12,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,36 Tr | 9,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,60 Tr | -17,75% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -8,89% |
Tổng nợ | 367,84 Tr | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,51 Tr | -26,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,87 Tr | -11,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,68 Tr | -33,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,89 Tr | -298,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,31 Tr | -64,76% |
Dòng tiền tự do | 87,64 Tr | -16,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.793