Trang chủSAMAIDEN • KLSE
add
Samaiden Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,02 RM - 1,05 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
427,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
345,61 N
Tỷ số P/E
29,82
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,23 Tr | 26,51% |
Chi phí hoạt động | 4,47 Tr | 27,49% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 85,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | 46,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 Tr | 99,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,93 Tr | 24,26% |
Tổng tài sản | 205,10 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 70,49 Tr | -27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 85,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,39 Tr | -49,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | 225,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,44 Tr | 1.838,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,52 Tr | -30,06% |
Dòng tiền tự do | 25,20 Tr | -45,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
88