Trang chủSAMCHEM • KLSE
add
Samchem Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
198,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
149,96 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,72 Tr | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 21,56 Tr | 126,62% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -88,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -87,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 Tr | -77,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,37 Tr | 6,86% |
Tổng tài sản | 582,85 Tr | 7,65% |
Tổng nợ | 269,25 Tr | 20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -88,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,35 Tr | 245,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | -294,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,26 Tr | -266,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -532,00 N | 90,72% |
Dòng tiền tự do | 11,86 Tr | 188,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
226