Trang chủSAME • IDX
add
Sarana Meditama Metropolitan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
278,00 Rp - 290,00 Rp
Phạm vi một năm
186,00 Rp - 370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 NT IDR
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
559,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,89 T | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 95,73 T | 32,38% |
Thu nhập ròng | -6,45 T | -99,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -74,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,27 T | 15,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -144,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,27 T | -33,20% |
Tổng tài sản | 5,39 NT | 4,95% |
Tổng nợ | 1,41 NT | 20,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 T | -99,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,84 T | 162,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,48 T | -37,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -892,92 Tr | -102,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,53 T | 27,07% |
Dòng tiền tự do | -37,54 T | 36,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.740