Trang chủSAME • IDX
add
Sarana Meditama Metropolitan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
250,00 Rp - 254,00 Rp
Phạm vi một năm
232,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 NT IDR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
218,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,87 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 102,40 T | -9,23% |
Thu nhập ròng | 9,53 T | 566,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 554,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,15 T | 2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,29 T | -61,89% |
Tổng tài sản | 5,53 NT | 1,75% |
Tổng nợ | 1,38 NT | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,53 T | 566,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | -101,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,61 T | 41,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,97 T | -388,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,97 T | -325,88% |
Dòng tiền tự do | -71,06 T | -7.015,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.007