Trang chủSAME • IDX
add
Sarana Meditama Metropolitan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
246,00 Rp - 254,00 Rp
Phạm vi một năm
186,00 Rp - 370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 NT IDR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,64 T | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 111,10 T | -3,28% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | -86,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -86,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,07 T | 7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,32 T | -36,20% |
Tổng tài sản | 5,36 NT | 0,73% |
Tổng nợ | 1,37 NT | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | -86,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,28 T | -53,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,06 T | 87,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,68 T | -122,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,46 T | 63,33% |
Dòng tiền tự do | -30,23 T | 90,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.761