Trang chủSAME • IDX
add
Sarana Meditama Metropolitan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
294,00 Rp - 310,00 Rp
Phạm vi một năm
186,00 Rp - 340,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 NT IDR
Số lượng trung bình
917,80 N
Tỷ số P/E
437,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,07 T | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 78,38 T | -12,28% |
Thu nhập ròng | 15,27 T | 571,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 541,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,28 T | 13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,26 T | 0,98% |
Tổng tài sản | 5,56 NT | 3,61% |
Tổng nợ | 1,42 NT | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,27 T | 571,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,78 T | 147,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,79 T | -2,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,95 T | 45,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,94 T | 713,86% |
Dòng tiền tự do | 16,51 T | 178,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.782