Trang chủSAMF • IDX
add
Saraswanti Anugerah Makmur PT
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
332,00 Rp - 338,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 570,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 NT IDR
Số lượng trung bình
200,34 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,36 T | -44,19% |
Chi phí hoạt động | 107,78 T | -31,00% |
Thu nhập ròng | 44,16 T | -63,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | -35,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,58 T | -59,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,95 T | -14,48% |
Tổng tài sản | 2,93 NT | -2,23% |
Tổng nợ | 1,32 NT | -11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,16 T | -63,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,57 T | 96,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,34 T | 29,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,28 T | -59,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,37 T | 115,33% |
Dòng tiền tự do | -48,43 T | 76,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
558