Trang chủSAMF • IDX
add
Saraswanti Anugerah Makmur PT
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
735,00 Rp - 745,00 Rp
Phạm vi một năm
585,00 Rp - 905,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 NT IDR
Số lượng trung bình
56,97 N
Tỷ số P/E
10,46
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 NT | -12,62% |
Chi phí hoạt động | 136,06 T | 2,37% |
Thu nhập ròng | 84,95 T | -11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 1,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,99 T | -2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,96 T | 4,65% |
Tổng tài sản | 3,53 NT | 28,97% |
Tổng nợ | 2,15 NT | 40,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,95 T | -11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,34 T | -243,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,54 T | -709,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 420,89 T | 288,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,01 T | -50,19% |
Dòng tiền tự do | -210,55 T | -158,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
534