Trang chủSAMG • NASDAQ
add
Silvercrest Asset Management Group Inc
16,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,0037%)+0,00060
16,10 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 $
Mức chênh lệch một ngày
15,36 $ - 16,21 $
Phạm vi một năm
13,54 $ - 19,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,83 Tr USD
Số lượng trung bình
69,63 N
Tỷ số P/E
17,10
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,39 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | 14,55% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -17,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -20,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 Tr | -15,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,26 Tr | -8,58% |
Tổng tài sản | 159,93 Tr | -6,02% |
Tổng nợ | 43,23 Tr | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -17,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,71 Tr | -2,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,23 Tr | -21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,36 Tr | -5,59% |
Dòng tiền tự do | -26,48 Tr | -1,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
162