Trang chủSAMG • NASDAQ
add
Silvercrest Asset Management Group Inc
15,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,03 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,09 $
Mức chênh lệch một ngày
14,79 $ - 15,22 $
Phạm vi một năm
14,18 $ - 19,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,92 Tr USD
Số lượng trung bình
62,81 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,96 Tr | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 8,10 Tr | 19,01% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 493,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | 451,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 185,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 Tr | 4.804,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,61 Tr | -2,40% |
Tổng tài sản | 194,43 Tr | -2,58% |
Tổng nợ | 74,74 Tr | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 493,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,41 Tr | 11,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,00 N | 30,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,51 Tr | -98,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,51 Tr | -8,10% |
Dòng tiền tự do | 16,24 Tr | 11,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
162