Trang chủSAMI • BCBA
add
SA San Miguel AGICI y F
Giá đóng cửa hôm trước
603,00 $
Mức chênh lệch một ngày
596,00 $ - 639,00 $
Phạm vi một năm
500,00 $ - 1.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
737,97 T ARS
Số lượng trung bình
68,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,27 T | 102,95% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 89,00% |
Thu nhập ròng | -12,00 T | -43,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,47 | 29,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 T | -1.733,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,93 T | 1,17% |
Tổng tài sản | 430,15 T | 28,52% |
Tổng nợ | 370,24 T | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 T | -43,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 T | 28,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,40 T | -91,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,98 T | 63,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,08 T | 68,41% |
Dòng tiền tự do | -4,68 T | 14,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web