Trang chủSAMI • BCBA
add
SA San Miguel AGICI y F
Giá đóng cửa hôm trước
1.285,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.235,00 $ - 1.300,00 $
Phạm vi một năm
586,00 $ - 1.549,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 NT ARS
Số lượng trung bình
167,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,16 T | 387,56% |
Chi phí hoạt động | 6,96 T | 211,92% |
Thu nhập ròng | -2,79 T | -18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,13 | 75,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,98 T | 3.758,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,80 T | 171,59% |
Tổng tài sản | 404,90 T | 196,83% |
Tổng nợ | 339,84 T | 173,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 T | -18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 T | 66,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,35 T | -558,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,24 T | 977,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 T | -340,42% |
Dòng tiền tự do | -34,42 T | -148,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web