Trang chủSAMMF • OTCMKTS
add
Sama Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,91 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 283,36 N | -83,32% |
Thu nhập ròng | 137,80 N | -94,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,55 N | 82,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -55,93% |
Tổng tài sản | 19,91 Tr | -7,54% |
Tổng nợ | 16,72 N | -98,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,80 N | -94,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,53 N | 100,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,75 N | -98,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,28 N | 100,67% |
Dòng tiền tự do | 84,22 N | 103,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
66