Trang chủSAMPANN • NSE
add
Sampann Utpadan India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,10 ₹ - 32,50 ₹
Phạm vi một năm
24,16 ₹ - 47,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T INR
Số lượng trung bình
113,18 N
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,80 Tr | 61,83% |
Chi phí hoạt động | 40,58 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | 18,30 Tr | 218,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 173,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,70 Tr | 975,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 Tr | -32,87% |
Tổng tài sản | 1,25 T | — |
Tổng nợ | 1,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,30 Tr | 218,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
85