Trang chủSAMTEL • BKK
add
Samart Telcoms PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,90 ฿ - 6,15 ฿
Phạm vi một năm
2,42 ฿ - 6,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T THB
Số lượng trung bình
691,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,18 Tr | -33,11% |
Chi phí hoạt động | 118,40 Tr | -13,97% |
Thu nhập ròng | 10,74 Tr | -53,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -30,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,08 Tr | -23,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,07 Tr | 83,00% |
Tổng tài sản | 5,89 T | -22,06% |
Tổng nợ | 2,33 T | -41,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,74 Tr | -53,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,68 Tr | 234,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,59 Tr | -45,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,64 Tr | -1.419,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,55 Tr | 48,05% |
Dòng tiền tự do | 194,36 Tr | 154,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
901