Trang chủSAN • ASX
add
Sagalio Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,50 N | 97,66% |
Chi phí hoạt động | 118,50 N | 3,04% |
Thu nhập ròng | -63,00 N | 54,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,80 | 77,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,25 N | 30,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,00 N | -76,95% |
Tổng tài sản | 142,00 N | -76,05% |
Tổng nợ | 8,80 Tr | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 N | 54,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,00 N | 143,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 N | 50,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,50 N | -27,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,00 N | 134,48% |
Dòng tiền tự do | -83,12 N | 48,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
17