Trang chủSANA • NASDAQ
add
Sana Biotechnology Inc
2,61 $
Sau giờ giao dịch:(3,45%)+0,090
2,70 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,73 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
582,73 Tr USD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,53 Tr | 1,26% |
Thu nhập ròng | -59,92 Tr | -6.189,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 34,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,47 Tr | -2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,01 Tr | -25,90% |
Tổng tài sản | 559,39 Tr | -11,41% |
Tổng nợ | 266,91 Tr | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,92 Tr | -6.189,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,82 Tr | 18,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,78 Tr | -18,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 1.013,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,96 Tr | 33,73% |
Dòng tiền tự do | -31,34 Tr | 55,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328