Trang chủSANCO • NSE
add
Sanco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,36 ₹ - 2,47 ₹
Phạm vi một năm
2,04 ₹ - 9,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,31 Tr INR
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,00 N | -44,67% |
Chi phí hoạt động | 911,00 N | -27,41% |
Thu nhập ròng | -828,00 N | 25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -997,59 | -35,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -471,00 N | 29,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 626,64 Tr | — |
Tổng nợ | 685,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -828,00 N | 25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
103