Trang chủSANCY • KLSE
add
Sancy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
237,71 Tr MYR
Tỷ số P/E
94,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | -13,14% |
Chi phí hoạt động | 50,15 N | -87,44% |
Thu nhập ròng | 934,65 N | 135,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,54 | 171,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 704,32 N | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,25 N | -32,55% |
Tổng tài sản | 27,98 Tr | 12,51% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | 66,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 934,65 N | 135,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 748,80 N | -14,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,96 N | 38,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,76 N | 64,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 N | 99,20% |
Dòng tiền tự do | -258,07 N | 64,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
46