Trang chủSAND • CNSX
add
Silver Sands Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
649,83 N CAD
Số lượng trung bình
9,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,28 N | -30,10% |
Thu nhập ròng | -100,57 N | 26,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,32 N | -96,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,91 N | -45,56% |
Tổng tài sản | 144,86 N | -82,14% |
Tổng nợ | 58,86 N | -64,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -160,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,57 N | 26,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,72 N | -18,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,72 N | -18,28% |
Dòng tiền tự do | -55,70 N | -106,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web