Trang chủSANDESH • NSE
add
Sandesh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.172,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.152,00 ₹ - 1.185,00 ₹
Phạm vi một năm
1.005,00 ₹ - 2.058,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 T INR
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,28 Tr | -47,83% |
Chi phí hoạt động | 257,46 Tr | -4,69% |
Thu nhập ròng | 92,39 Tr | -87,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | -75,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,58 Tr | -74,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,61 T | 17,40% |
Tổng tài sản | 14,42 T | 6,89% |
Tổng nợ | 887,98 Tr | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,39 Tr | -87,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
451