Trang chủSANDESH • NSE
add
Sandesh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.609,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.600,05 ₹ - 1.630,00 ₹
Phạm vi một năm
992,60 ₹ - 2.058,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,03 T INR
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 26,01% |
Chi phí hoạt động | 239,33 Tr | 4,79% |
Thu nhập ròng | 381,89 Tr | 47,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,41 | 16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,19 Tr | 77,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 T | 69,10% |
Tổng tài sản | 14,61 T | 24,22% |
Tổng nợ | 1,11 T | 77,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,89 Tr | 47,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
451