Trang chủSANDUMA • NSE
add
Sandur Manganese and Iron Ores Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
464,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
460,35 ₹ - 466,50 ₹
Phạm vi một năm
337,20 ₹ - 557,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
75,01 T INR
Số lượng trung bình
251,01 N
Tỷ số P/E
15,19
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,35 T | 88,70% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | 71,37% |
Thu nhập ròng | 1,67 T | 15,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,68 | -38,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 45,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -64,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 T | 15,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.528