Trang chủSANDUMA • NSE
add
Sandur Manganese and Iron Ores Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
345,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
372,25 ₹ - 414,60 ₹
Phạm vi một năm
330,00 ₹ - 634,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
67,18 T INR
Số lượng trung bình
105,12 N
Tỷ số P/E
18,56
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,52 T | 522,06% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 144,68% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 1.414,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | 143,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | 1.084,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 T | 46,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 1.414,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.528