Trang chủSANFM • IST
add
Sanifom Endstr Ve Tktm Urnlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
36,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,20 ₺ - 35,00 ₺
Phạm vi một năm
10,09 ₺ - 56,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T TRY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
105,50
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,60 Tr | -25,51% |
Chi phí hoạt động | 54,36 Tr | 115,55% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -103,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | -104,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,42 Tr | -108,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,51 Tr | 398,14% |
Tổng tài sản | 928,05 Tr | -10,84% |
Tổng nợ | 467,76 Tr | -24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -103,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,13 Tr | 70,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,50 Tr | 253,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,06 Tr | -35,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,80 Tr | 268,76% |
Dòng tiền tự do | 21,53 Tr | 179,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
235