Trang chủSANGAMIND • NSE
add
Sangam (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
399,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
386,95 ₹ - 400,25 ₹
Phạm vi một năm
293,15 ₹ - 498,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,38 T INR
Số lượng trung bình
48,15 N
Tỷ số P/E
54,33
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 10,82% |
Thu nhập ròng | 24,50 Tr | -35,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -47,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 586,45 Tr | 43,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,10 Tr | -30,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,50 Tr | -35,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.931