Trang chủSANGHIIND • NSE
add
Sanghi Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,23 ₹ - 61,54 ₹
Phạm vi một năm
50,58 ₹ - 112,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,47 T INR
Số lượng trung bình
505,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 17,72% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 309,82% |
Thu nhập ròng | -1,17 T | -514,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,87 | -422,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,90 Tr | -109,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,80 Tr | -88,62% |
Tổng tài sản | 37,33 T | 2,89% |
Tổng nợ | 31,21 T | 23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 T | -514,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
686